| [thổi phồng] |
| | to exaggerate; to overplay; to overstate; to magnify; to blow up; to inflate |
| | Thổi phồng những khuyết điểm |
| To exaggerate the faults |
| | Toàn bộ sự việc được thổi phồng lên |
| This whole affair has been blown up |
| | Thổi phồng tầm quan trọng của một sự kiện |
| To inflate the importance of an event |